Có 2 kết quả:

奉为圭臬 fèng wéi guī niè ㄈㄥˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄝˋ奉為圭臬 fèng wéi guī niè ㄈㄥˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take as a guiding principle (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to take as a guiding principle (idiom)